Có 2 kết quả:

热释光 rè shì guāng ㄖㄜˋ ㄕˋ ㄍㄨㄤ熱釋光 rè shì guāng ㄖㄜˋ ㄕˋ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thermoluminescence

Từ điển Trung-Anh

thermoluminescence